Giải nghĩa các thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật chi tiết dễ hiểu

Bạn mới bắt đầu học trượt băng nghệ thuật và gặp vô số thuật ngữ “lạ hoắc” như: toe loop, axel, sit spin, step sequence…? Đừng lo! Trong bộ môn có phần “hào nhoáng” này, việc hiểu đúng thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật là bước đầu để luyện tập chính xác và cảm nhận được vẻ đẹp thật sự của từng kỹ thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với hơn 30 thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật phổ biến, được giải thích đơn giản, dễ nhớ – để bạn tự tin bước vào sân băng!

Phân loại các thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật trải dài từ các bước nhảy, động tác xoay đến tổ hợp biểu diễn. Thay vì học lan man từng từ một, cách hiệu quả nhất là nắm rõ từng nhóm thuật ngữ theo chức năng – vừa dễ nhớ, vừa dễ áp dụng khi theo dõi bài thi hoặc luyện tập.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Phân loại các thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật về các bước nhảy (Jumps)

Đây là nhóm thuật ngữ quan trọng nhất và phổ biến nhất trong trượt băng nghệ thuật. Các bước nhảy được phân loại dựa trên cách lấy đà và số vòng xoay trên không.

Jumps thường được chia làm: Single – Double – Triple – Quad (1–4 vòng xoay). Quad là loại khó nhất và có điểm cao nhất.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật về động tác xoay người (Spins)

Spin là nhóm động tác giúp vận động viên thể hiện khả năng giữ thăng bằng, tốc độ xoay và tạo hình nghệ thuật.

Mỗi Spin được chấm điểm theo độ khó và chất lượng biểu diễn.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật về tổ hợp kỹ thuật (Combination Elements)

Tổ hợp là sự kết hợp giữa các bước nhảy hoặc xoay, giúp tăng độ khó và điểm thưởng. Tổ hợp càng phức tạp, điểm càng cao – nhưng rủi ro cũng lớn hơn.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật về bài biểu diễn (Program Components)

Đây là nhóm thuật ngữ mang tính “nghệ thuật” – dùng để đánh giá cảm xúc và tổng thể bài thi. Nhóm thuật ngữ này  dùng nhiều trong phần chấm điểm PCS (Program Components Score) – chiếm đến 50% tổng điểm của một bài thi.

Giải nghĩa 30+ thuật ngữ phổ biến trong trượt băng nghệ thuật

Nhóm 1: Jumps (Các kỹ thuật nhảy)

Axel: Nhảy nổi tiếng nhất trong trượt băng, khởi đầu bằng cạnh ngoài phía trước và quay 1.5 vòng (single Axel), 2.5 vòng (double), hoặc 3.5 vòng (triple). Đây là jump duy nhất cất cánh từ phía trước.

Toe loop: Jump đầu tiên nhiều VĐV học. Cất cánh từ cạnh ngoài sau và trợ lực bằng toe pick, xoay 1 vòng và tiếp đất bằng chính chân cất cánh.

Salchow: Jump không dùng toe pick, cất cánh từ cạnh trong sau, rồi xoay và tiếp đất bằng chân đối diện ngoài.

Loop (Rittberger): Jump edge, cất cánh và tiếp đất bằng cùng một chân trên cạnh ngoài sau, xoay ít nhất 1 vòng.

Flip: Jump trợ lưỡi giày, cất cánh từ cạnh trong sau, xoay và tiếp đất bằng chân đối diện cạnh ngoài.
Lutz: Giống flip nhưng cất cánh từ cạnh ngoài sau—khó hơn nhiều do xoay ngược cạnh. Sai cạnh gọi là “flutz”.

Euler (Half‑Loop): Jump nối giữa các tổ hợp nhảy. Cất cánh từ cạnh ngoài sau, tiếp đất chân kia cạnh trong – để chuyển sang jump khác như Salchow/Flip.

Quad jumps: Nhảy 4 vòng trên không – thường là Quad toe loop hoặc Salchow. Quad axel là kỹ thuật cực hiếm (đã thực hiện lần đầu bởi Ilia Malinin năm 2022).

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Kỹ thuật nhảy trong trượt băng nghệ thuật

Nhóm 2: Spins (Xoay tại chỗ)

Spins là động tác xoay tròn ngay tại chỗ, thường được đánh giá dựa vào tốc độ, kỹ thuật giữ tâm và đa dạng tư thế.

Upright spin: Xoay thẳng người trên một chân, thân đứng thẳng hoặc hơi cong nhẹ. Ví dụ biến thể layback spin và Biellmann spin.

Sit spin: Xoay ở tư thế ngồi (gối hạ thấp gần mức băng), khó và tiêu tốn nhiều năng lượng nhưng giàu nghệ thuật.

Camel spin: Xoay với thân song song mặt băng, chân sau giơ ngang (tư thế arabesque). Yêu cầu độ cân bằng và kỹ thuật cao.

Layback spin: Biến thể của upright, người ngả ra sau, thể hiện sự mềm mại và đài các (phổ biến ở nữ).

Biellmann spin: Xoay trong tư thế nâng chân qua đầu bằng tay, đòi hỏi độ dẻo cao và kỹ thuật cực khắt khe.

Flying spin: Bắt đầu bằng một cú nhảy nhỏ rồi tiếp tục vào vị trí spin, ví dụ flying camel spin.

Combination spin: Kết hợp nhiều tư thế xoay (u, sit, camel…) trong cùng một vòng, thường có đổi chân hoặc đổi vị trí spin.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Tư thế Camel spin

Nhóm 3: Footwork và transitions (Bước trượt và chuyển động liên kết)

Step sequence: Dãy bước chân và turn chuyển động theo nhạc, đòi hỏi kỹ thuật footwork tinh tế, thay đổi tốc độ và hướng trượt.

Choreographic sequence: Chuỗi động tác tự do sáng tạo, biểu cảm theo nhạc – mở rộng hơn về nghệ thuật hơn kỹ thuật.

Transitions: Các bước nhỏ nối giữa jump và spin hoặc footwork – giúp bài thi trôi chảy và mạch lạc.

Edge change: Chuyển từ inside edge sang outside edge hoặc ngược lại, thường thấy trong footwork hoặc khi bước nhảy tiếp theo.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Tư thế Edge change

Nhóm 4: Edges và turns (Cạnh trượt và kỹ thuật chuyển hướng)

Inside edge / Outside edge: Trượt trên phần trong hoặc ngoài của lưỡi giày – tạo nét chỉnh chu trong kỹ thuật.

Forward / Backward: Trượt tiến hoặc trượt lùi.

Three-turn: Quay 180° đổi hướng và cạnh trượt bằng một chân – sử dụng nhiều trong bước chuẩn bị jump hoặc spin.

Mohawk: Chuyển chân mà không nhấc khỏi băng, đổi chân và hướng trượt tinh vi.

Choctaw: Phức tạp hơn Mohawk vì đổi cả chân lẫn cạnh trượt.

Twizzle: Xoay liên tục trên một chân khi di chuyển – phổ biến trong ice dance, đòi hỏi tốc độ và sự ổn định cao.

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Kỹ thuật trượt và chuyển hướng

Nhóm 5: Scoring và Rules (Thuật ngữ chấm điểm và thi đấu)

Hệ thống chấm điểm theo chuẩn ISU gồm hai phần chính: kỹ thuật (TES) và biểu diễn (PCS). 

Base value: Điểm gốc của mỗi động tác dựa trên độ khó được xác định bởi ISU.
GOE (Grade of Execution): Điểm cộng/trừ (-5 đến +5) thể hiện cách thực hiện động tác – nếu hoàn thiện sẽ được cộng, lỗi sẽ bị trừ.

TES (Technical Element Score): Tổng điểm kỹ thuật – tổng base value cộng với GOE của tất cả động tác.

PCS (Program Components Score): Điểm biểu diễn: skating skills, transitions, performance, composition và interpretation – tính bằng điểm thẩm mỹ từ 0.25–10, rồi nhân hệ số theo loại chương trình thi.

Zayak Rule: Quy định không được lặp lại quá nhiều lần jump giống nhau – nhằm khuyến khích đa dạng kỹ thuật.

Fall deduction: Mỗi lần vận động viên ngã bị trừ điểm (khoảng -1.0 đến -2.0 tùy mức độ) .

Thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật
Các thuật ngữ tính điểm trong trượt băng nghệ thuật

Trượt băng nghệ thuật không chỉ đẹp bởi những đường trượt lãng mạn trên băng mà còn nằm ở chiều sâu kỹ thuật, ngôn ngữ chuyên môn và hệ thống chấm điểm chuẩn xác. Việc nắm vững các thuật ngữ trong trượt băng nghệ thuật là điều kiện tiên quyết nếu bạn muốn:

  • Hiểu đúng bài biểu diễn của vận động viên
  • Theo dõi bảng điểm và lý giải vì sao một bài thi đạt điểm cao/thấp
  • Tự tin luyện tập hoặc tham gia bình luận, viết bài, làm nội dung liên quan đến Olympic và thể thao mùa đông

Với hơn 30 thuật ngữ phổ biến đã được giải nghĩa trong bài, bạn đã có nền tảng cơ bản để thưởng thức môn thể thao này một cách sâu sắc và chính xác hơn.

Nếu bạn yêu thích trượt băng nghệ thuật và các bộ môn Olympic mùa đông, đừng quên ghé thăm chuyên mục Trượt băng tại Thể Thao Olympic.